BẢNG GIÁ TÊN MIỀN QUỐC TẾ
|
||||
Tên miền | Enom Inc | Directi | Phí cài đặt | Ghi chú |
.com/.net/.org | $9.99/năm | $8.5/năm | ||
.asia | $24.99/năm | $16.99/năm | Tên miền Khu vực Á Châu | |
.us | $9.99/năm | $8.5/năm | Tên miền Mỹ | |
.info | $9.99/năm | $8.5/năm | ||
.in | $22.99/năm | $15.99/năm | Tên miền Ấn Độ | |
.co.uk | $9.99/năm | - | - | Tên miền Anh Quốc cấp 3 |
.cc | $29.99/năm | - | - | |
.bz | $29.99/năm | - | - | |
.nu | $29.99/năm | - | - | |
.ws | $29.99/năm | $9.99/năm | 10 USD | Tên miền Websit |
BẢNG GIÁ TÊN MIỀN QUỐC GIA VIỆT NAM
|
||||
Tên miền | Phí duy trì hàng năm | Phí cài đặt | Ghi chú | |
.vn *** | 600.000 VND/năm | 450.000 VND | ||
.com.vn/ .net.vn/ .biz.vn .gov.vn*/ .org.vn/ .edu.vn**/ .info.vn/ .biz.vn/ .name.vn/ .pro.vn/ .health.vn/ .name.vn/ |
480.000 VND | 450.000 VND | ||
CÁC DỊCH VỤ ĐI KÈM TÊN MIỀN
|
||||
Dịch vụ | Phí duy trì/năm | Phí cài đặt | Nội dung | |
Chứng thực Rapid SSL | $39/năm | $10 | Chứng nhận bảo mật và an toàn của Website | |
Chứng thực GeoTrust Quick SSL |
$119/năm | $10 | Chứng nhận bảo mật và an toàn của Website | |
Chứng thực True BusinessID | $199/năm | $30 | Chứng nhận bảo mật và an toàn của Website | |
Chứng thực GeoTrust True BusinessID Wildcard |
$799/năm | $50 | Chứng nhận bảo mật và an toàn của Website | |
Đăng ký DNS riêng | Directi : $10 Enom: Miễn phí |
Ví dụ: + ns1.tenmiencuaban.com + ns2.tenmiencuaban.com |
||
Đổi IP cho cặp DNS | Directi : $10 Enom: Miễn phí |
Ví dụ: + ns1.tenmiencuaban.com + ns2.tenmiencuaban.com |
||
Bảo mật thông tin tên miền | Directi: $5.99/năm Enom : $10/năm |
Toàn bộ thông tin Whois tên miền của bạn sẽ được dấu kín hoàn toàn với mọi công cụ Whois | ||
Khóa tên miền | Tăng cường bảo mật cho tên miền |
Chưa có sản phẩm nào trong danh mục này
Theo dõi đơn ĐH của tôi: